Có 2 kết quả:

乙脑 yǐ nǎo ㄧˇ ㄋㄠˇ乙腦 yǐ nǎo ㄧˇ ㄋㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(4) abbr. for 乙型脑炎

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) meningitis B
(2) epidemic encephalitis B
(3) Japanese encephalitis
(4) abbr. for 乙型脑炎

Bình luận 0